Đọc nhanh: 土参 (thổ tham). Ý nghĩa là: tam thất; cây tam thất.
土参 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam thất; cây tam thất
植物名五加科人参属,多年生草本根茎粗壮,茎高可达六十公分,地下根粗掌状复叶,柄着生小叶三至五片伞形花序顶生,花小,白色果实如小豆,秋熟,红色根茎可供药用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土参
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
土›