Đọc nhanh: 土叶 (thổ hiệp). Ý nghĩa là: lá chân.
土叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土叶
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
土›