圆铁管 yuán tiě guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【viên thiết quản】

Đọc nhanh: 圆铁管 (viên thiết quản). Ý nghĩa là: Ống tiếp.

Ý Nghĩa của "圆铁管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆铁管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ống tiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆铁管

  • volume volume

    - 黑管 hēiguǎn

    - kèn cla-ri-nét

  • volume volume

    - 北京 běijīng 话管 huàguǎn 关系 guānxì hǎo jiào 关系 guānxì tiě

    - Tiếng Bắc Kinh gọi quan hệ tốt là "quan hệ thép".

  • volume volume

    - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • volume volume

    - 不好 bùhǎo 管换 guǎnhuàn

    - có hư cho đổi

  • volume volume

    - 铁丝 tiěsī 窝个 wōgè 圆圈 yuánquān

    - Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao