Đọc nhanh: 圆铁管 (viên thiết quản). Ý nghĩa là: Ống tiếp.
圆铁管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆铁管
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 北京 话管 关系 好 叫 关系 铁
- Tiếng Bắc Kinh gọi quan hệ tốt là "quan hệ thép".
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
管›
铁›