Đọc nhanh: 后套 (hậu sáo). Ý nghĩa là: Tăng cường hậu.
后套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tăng cường hậu
黄河流过西套后,继续向北流,进入内蒙古境内,因受阴山山脉所阻,折向东流,穿过阴山山脉与鄂尔多斯台地之间的冲积平原,流到托克托县的河口镇。上游河段到此为止,流程共达三千四百七十多公里。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后套
- 黄花 后生
- trai tân
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 那些 以备 后 用 这样 我们 就 能 用 组装 套件
- Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
套›