圆球 yuán qiú
volume volume

Từ hán việt: 【viên cầu】

Đọc nhanh: 圆球 (viên cầu). Ý nghĩa là: quả bóng, quả địa cầu, quả cầu.

Ý Nghĩa của "圆球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆球 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. quả bóng

ball

✪ 2. quả địa cầu

globe

✪ 3. quả cầu

sphere

✪ 4. viên cầu

以定点为圆心, 任意长为半径画成的图形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆球

  • volume volume

    - 球瘪 qiúbiě le 不圆 bùyuán le

    - Quả bóng xì hơi rồi, không tròn nữa.

  • volume volume

    - 球场 qiúchǎng 很大 hěndà chéng 椭圆形 tuǒyuánxíng

    - Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí tài 沉闷 chénmèn 还是 háishì 打球 dǎqiú 来得 láide 痛快 tòngkuài

    - Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú de 圆周 yuánzhōu 长约 zhǎngyuē wèi 25000

    - Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú shì yuán de shì 一个 yígè 命题 mìngtí

    - "Trái đất hình tròn" là một mệnh đề.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 吸引 xīyǐn le 全球 quánqiú de 关注 guānzhù

    - World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao