Đọc nhanh: 圆点 (viên điểm). Ý nghĩa là: dấu chấm.
圆点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chấm
dot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆点
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 剩下 的 这点儿 您 包圆儿 吧
- còn lại chút này cô mua hết nhé
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
点›