Đọc nhanh: 圆求方法 (viên cầu phương pháp). Ý nghĩa là: cầu phương hình tròn.
圆求方法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu phương hình tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆求方法
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 这个 方法 很 符合 我们 的 要求
- Phương pháp này rất phù hợp với yêu cầu của chúng tôi.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 可以 请求 宽恕 的 方法
- Để cầu xin sự tha thứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
方›
求›
法›