Đọc nhanh: 圆木 (viên mộc). Ý nghĩa là: gỗ tròn.
圆木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 这 把 圆 剉 用来 打磨 木材
- Cái giũa tròn này dùng để mài gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
木›