Đọc nhanh: 半圆木锉 (bán viên mộc toả). Ý nghĩa là: dũa gỗ bán nguyệt.
半圆木锉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dũa gỗ bán nguyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半圆木锉
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 半圆 仪
- dụng cụ hình bán nguyệt.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 等 你 半天 , 腿 都 站 木 了
- Chờ lâu quá, đứng tê cả chân rồi.
- 这个 圆 的 半径 是 5 厘米
- Bán kính của hình tròn này là 5 cm.
- 这 把 圆 剉 用来 打磨 木材
- Cái giũa tròn này dùng để mài gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
圆›
木›
锉›