Đọc nhanh: 圆形吊带 (viên hình điếu đới). Ý nghĩa là: vòng cáp treo.
圆形吊带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng cáp treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆形吊带
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
圆›
带›
形›