Đọc nhanh: 圆子 (viên tử). Ý nghĩa là: bánh trôi; bánh dày (làm bằng bột nếp có nhân), thịt viên.
圆子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh trôi; bánh dày (làm bằng bột nếp có nhân)
糯米粉等做成的一种食品,大多有馅儿
✪ 2. thịt viên
丸子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆子
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 挺 着 圆鼓鼓 的 肚子
- bụng căng tròn.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 团圆 的 日子 很 重要
- Ngày đoàn tụ rất quan trọng.
- 这张 桌子 的 体是 圆形 的
- Cái bàn này có hình dạng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
子›