圆子 yuánzi
volume volume

Từ hán việt: 【viên tử】

Đọc nhanh: 圆子 (viên tử). Ý nghĩa là: bánh trôi; bánh dày (làm bằng bột nếp có nhân), thịt viên.

Ý Nghĩa của "圆子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh trôi; bánh dày (làm bằng bột nếp có nhân)

糯米粉等做成的一种食品,大多有馅儿

✪ 2. thịt viên

丸子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆子

  • volume volume

    - shì yuán 镜子 jìngzi

    - chỗ này có 1 cái bàn tròn

  • volume volume

    - 李安 lǐān 一年 yīnián hòu 妻子 qīzǐ 破镜重圆 pòjìngchóngyuán

    - Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.

  • volume volume

    - tǐng zhe 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 肚子 dǔzi

    - bụng căng tròn.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 大蒜 dàsuàn 剥开 bōkāi 圆溜溜 yuánliūliū de 蒜瓣 suànbàn 放在 fàngzài yòng 槌子 chuízi le 起来 qǐlai

    - Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 围成 wéichéng 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - yòu yuán yòu huá de 小石子 xiǎoshízǐ

    - Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.

  • volume volume

    - 团圆 tuányuán de 日子 rìzi hěn 重要 zhòngyào

    - Ngày đoàn tụ rất quan trọng.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de 体是 tǐshì 圆形 yuánxíng de

    - Cái bàn này có hình dạng tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao