Đọc nhanh: 图钉 (đồ đinh). Ý nghĩa là: đinh mũ; đinh gù. Ví dụ : - 按图钉 Đóng đinh rệp
图钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh mũ; đinh gù
(图钉儿) 帽大针短的钉子,用来把纸或布钉在木板或墙壁上
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图钉
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
钉›