Đọc nhanh: 图鉴 (đồ giám). Ý nghĩa là: sách tranh; sổ tay hướng dẫn bằng tranh ảnh (thường dùng làm tên sách). Ví dụ : - 《哺乳动物图鉴》。 sách tranh về động vật có vú.
图鉴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách tranh; sổ tay hướng dẫn bằng tranh ảnh (thường dùng làm tên sách)
以图画为主而用文字解说的著作 (多用作书名)
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图鉴
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
鉴›