Đọc nhanh: 图谱 (đồ phả). Ý nghĩa là: tập tranh ảnh tư liệu. Ví dụ : - 植物图谱 tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.. - 历史图谱 tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
图谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập tranh ảnh tư liệu
系统地编辑起来的、根据实物描绘或摄制的图,是研究某一学科所用的资料
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图谱
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
谱›