Đọc nhanh: 图说 (đồ thuyết). Ý nghĩa là: sách tranh (sách tranh có thêm chữ thuyết minh, dùng làm tên sách.). Ví dụ : - 《天体图说》 'sách tranh thiên thể'
图说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách tranh (sách tranh có thêm chữ thuyết minh, dùng làm tên sách.)
以图画为主而用文字加以说明的著作 (多用作书名)
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图说
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 他 试图 说服 大家 接受 他 的 观点
- Anh ấy cố gắng thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm của mình.
- 这些 民间传说 反映 出 人们 理想 中 的 社会 生活 图景
- những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
说›