Đọc nhanh: 图片报 (đồ phiến báo). Ý nghĩa là: Bild-Zeitung.
图片报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bild-Zeitung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图片报
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 她 把 这个 图片 倒 了 过来
- Cô ấy đã đảo bức ảnh này lại.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
报›
片›