Đọc nhanh: 圆腹鲱 (viên phúc phi). Ý nghĩa là: cá trích tròn.
圆腹鲱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trích tròn
round herring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆腹鲱
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
腹›
鲱›