Đọc nhanh: 图恩 (đồ ân). Ý nghĩa là: Thun, Thụy Sĩ.
图恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thun, Thụy Sĩ
Thun, Switzerland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
恩›