Đọc nhanh: 图瓦 (đồ ngoã). Ý nghĩa là: Tuva, một nước cộng hòa ở trung nam Siberia, Nga.
图瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuva, một nước cộng hòa ở trung nam Siberia, Nga
Tuva, a republic in south-central Siberia, Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图瓦
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
瓦›