Đọc nhanh: 图辑 (đồ tập). Ý nghĩa là: thư viện ảnh (trên trang web), trình chiếu.
图辑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thư viện ảnh (trên trang web)
photo gallery (on website)
✪ 2. trình chiếu
slide show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图辑
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
辑›