图录 tú lù
volume volume

Từ hán việt: 【đồ lục】

Đọc nhanh: 图录 (đồ lục). Ý nghĩa là: mục lục.

Ý Nghĩa của "图录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

图录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mục lục

catalog

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图录

  • volume volume

    - 图书目录 túshūmùlù

    - mục lục sách

  • volume volume

    - 图书目录 túshūmùlù

    - Bản kê tên sách.

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 动图 dòngtú

    - Tải xuống GIF

  • volume volume

    - 交易 jiāoyì 记录 jìlù

    - ghi chép giao dịch

  • volume volume

    - 试图 shìtú 打破记录 dǎpòjìlù

    - Cô ấy định phá kỷ lục.

  • volume volume

    - qǐng yòng 传真机 chuánzhēnjī xīn 目录 mùlù de 版面 bǎnmiàn 编排 biānpái 图样 túyàng 传送 chuánsòng gěi

    - Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.

  • volume volume

    - shū de 最后 zuìhòu 一页 yīyè shì 目录 mùlù

    - Trang cuối cùng của sách là mục lục.

  • volume volume

    - 心理 xīnlǐ 记录表 jìlùbiǎo 一种 yīzhǒng 个人 gèrén huò 群体 qúntǐ de 性格特征 xìnggétèzhēng de 图示 túshì huò 图表 túbiǎo

    - Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao