Đọc nhanh: 图录 (đồ lục). Ý nghĩa là: mục lục.
图录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mục lục
catalog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图录
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 她 试图 打破记录
- Cô ấy định phá kỷ lục.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
录›