Đọc nhanh: 图坦卡门 (đồ thản ca môn). Ý nghĩa là: Tutankhamen, vua của Ai Cập cổ đại 1333-1323 trước Công nguyên.
图坦卡门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tutankhamen, vua của Ai Cập cổ đại 1333-1323 trước Công nguyên
Tutankhamen, king of ancient Egypt 1333-1323 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图坦卡门
- 卡门 怎么 说
- Vậy Carmen đã nói gì?
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 图书馆 开门 了
- Thư viện mở cửa rồi.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 卡门 决定 等等 再 参军
- Carmen quyết định chờ đợi để nhập ngũ?
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 他 在 图书馆 门口 停顿 了
- Anh ấy dừng lại ở cửa thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
图›
坦›
门›