Đọc nhanh: 图坦卡蒙 (đồ thản ca mông). Ý nghĩa là: Tutankhamen, vua của Ai Cập cổ đại 1333-1323 trước Công nguyên.
图坦卡蒙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tutankhamen, vua của Ai Cập cổ đại 1333-1323 trước Công nguyên
Tutankhamen, king of ancient Egypt 1333-1323 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图坦卡蒙
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 希图 蒙混 一时
- hòng lừa gạt nhất thời
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
图›
坦›
蒙›