Đọc nhanh: 图们江 (đồ môn giang). Ý nghĩa là: Sông Tumen ở tỉnh Cát Lâm 吉林省, tạo thành biên giới phía đông giữa Trung Quốc và Triều Tiên.
✪ 1. Sông Tumen ở tỉnh Cát Lâm 吉林省, tạo thành biên giới phía đông giữa Trung Quốc và Triều Tiên
Tumen river in Jilin province 吉林省, forming the eastern border between China and North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图们江
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
图›
江›