Đọc nhanh: 国际线 (quốc tế tuyến). Ý nghĩa là: Đường quốc tế.
国际线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际线
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 这 条 生产线 不但 在 国内 , 即使 在 国际 上 也 是 一流 的
- dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
线›
际›