Đọc nhanh: AFC亚足联 (á tú liên). Ý nghĩa là: Liên đoàn Bóng đá châu Á.
AFC亚足联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn Bóng đá châu Á
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AFC亚足联
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
联›
足›