Đọc nhanh: 国际特赦 (quốc tế đặc xá). Ý nghĩa là: ân xá Quốc tế.
国际特赦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ân xá Quốc tế
Amnesty International
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际特赦
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
特›
赦›
际›