Đọc nhanh: 国际新闻 (quốc tế tân văn). Ý nghĩa là: Thời sự quốc tế.
国际新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời sự quốc tế
国际新闻:新华社电视节目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际新闻
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 这 条 新闻 震惊 了 全国
- Tin tức này đã gây chấn động cả nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
新›
闻›
际›