Đọc nhanh: 国长 (quốc trưởng). Ý nghĩa là: quốc trưởng.
国长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国长
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 在 中国 , 九 与 久 谐音 , 寓意 长寿
- Ở Trung Quốc, "chín" là đồng âm với "dài", ngụ ý là trường thọ.
- 你 来 美国 那么 长时间 了
- Bạn đã đến Mỹ lâu như vậy rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
长›