Đọc nhanh: 国足 (quốc tú). Ý nghĩa là: đội tuyển bóng đá quốc gia.
国足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội tuyển bóng đá quốc gia
national soccer team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国足
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 葡国 足球 很 厉害
- Bóng đá Bồ Đào Nha rất lợi hại.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
足›