Đọc nhanh: 国立 (quốc lập). Ý nghĩa là: quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra. Ví dụ : - 国立大学 đại học công lập
国立 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra
由国家设立的 (用于学校、医院等)
- 国立大学
- đại học công lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国立
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 国立大学
- đại học công lập
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
立›