国父 guófù
volume volume

Từ hán việt: 【quốc phụ】

Đọc nhanh: 国父 (quốc phụ). Ý nghĩa là: quốc phụ; người cha già dân tộc; người lập quốc.

Ý Nghĩa của "国父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quốc phụ; người cha già dân tộc; người lập quốc

尊称为创建国家并有特殊功勋的领导人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国父

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 《 爱国者 àiguózhě 法案 fǎàn de 改革 gǎigé huì 迫使 pòshǐ 我们 wǒmen

    - Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 20 世纪 shìjì 80 年代 niándài 街舞 jiēwǔ cóng 欧美 ōuměi 传入 chuánrù 中国 zhōngguó

    - Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - 1949 nián 中国 zhōngguó 人民 rénmín 解放 jiěfàng le 全国 quánguó

    - Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn shì 美国 měiguó rén

    - Cha tôi là người Mỹ.

  • volume volume

    - 2023 nián 越南 yuènán 国庆节 guóqìngjié 放假 fàngjià 4 tiān

    - Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ zài 国外 guówài 工作 gōngzuò

    - Bố mẹ anh ấy đang làm việc ở nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao