Đọc nhanh: 国泰航空 (quốc thái hàng không). Ý nghĩa là: Cathay Pacific, hãng hàng không có trụ sở tại Hồng Kông.
国泰航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cathay Pacific, hãng hàng không có trụ sở tại Hồng Kông
Cathay Pacific, Hong Kong-based airline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国泰航空
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 我 因为 出差 去 了 泰国 和 菲律宾
- tôi đã đến Thái Lan và Philippines trong một chuyến công tác.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
泰›
空›
航›