Đọc nhanh: 国有公司 (quốc hữu công ti). Ý nghĩa là: doanh nghiệp nhà nước.
国有公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. doanh nghiệp nhà nước
state enterprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国有公司
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 他 在 公司 里 很 有 威严
- Anh ấy rất có uy nghiêm trong công ty.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 他 有 治理 公司 的 能力
- Anh ấy có khả năng quản lý công ty.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
有›