Đọc nhanh: 国族 (quốc tộc). Ý nghĩa là: dân tộc, người dân của một đất nước.
国族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc
nation
✪ 2. người dân của một đất nước
people of a country
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国族
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 我国 各 民族 一律平等
- Các dân tộc nước ta đều bình đẳng.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
族›