Đọc nhanh: 国新办 (quốc tân biện). Ý nghĩa là: Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, viết tắt cho 國務院新聞辦公室 | 国务院新闻办公室.
国新办 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, viết tắt cho 國務院新聞辦公室 | 国务院新闻办公室
State Council Information Office of the People's Republic of China, abbr. for 國務院新聞辦公室|国务院新闻办公室 [Guó wù yuàn Xin1 wén Bàn gōng shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国新办
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 他 新 找 来 的 秘书 办事 没 的 挑 , 让 他 轻松 了 不少
- Thư kí anh ấy mới nhận làm làm việc rất tốt, anh ấy đỡ vất vả rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
办›
国›
新›