Đọc nhanh: 国富 (quốc phú). Ý nghĩa là: Sự giàu có của một nước — Của cải chung trong nước..
国富 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự giàu có của một nước — Của cải chung trong nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国富
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 列国 文化 , 丰富多彩
- Văn hóa các nước, phong phú và đa dạng.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 句国 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của nước Câu Li rất phong phú.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 为 我们 伟大祖国 更加 繁荣富强
- Vì Tổ quốc vĩ đại của chúng ta ngày càng thịnh vượng và giàu mạnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
富›