Đọc nhanh: 兆富 (triệu phú). Ý nghĩa là: Giàu có bạc triệu. Rất giàu có..
兆富 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giàu có bạc triệu. Rất giàu có.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兆富
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 财富 近一兆 之 巨
- Tài sản gần một trăm tỷ.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兆›
富›