国台办 guó tái bàn
volume volume

Từ hán việt: 【quốc thai biện】

Đọc nhanh: 国台办 (quốc thai biện). Ý nghĩa là: Văn phòng hội đồng nhà nước CHND Trung Hoa về các vấn đề Đài Loan, viết tắt cho 國務院台灣事務辦公室 | 国务院台湾事务办公室.

Ý Nghĩa của "国台办" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国台办 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Văn phòng hội đồng nhà nước CHND Trung Hoa về các vấn đề Đài Loan, viết tắt cho 國務院台灣事務辦公室 | 国务院台湾事务办公室

PRC state council office for Taiwan affairs, abbr. for 國務院台灣事務辦公室|国务院台湾事务办公室 [Guó wù yuàn Tái wān Shi4 wù Bàn gōng shì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国台办

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - 国家 guójiā 提倡 tíchàng 节俭办 jiéjiǎnbàn 婚事 hūnshì 反对 fǎnduì 大操大办 dàcāodàbàn

    - Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang

  • volume volume

    - 创办 chuàngbàn le 一所 yīsuǒ 国际 guójì 学校 xuéxiào

    - Cô ấy sáng lập một trường quốc tế.

  • volume volume

    - 电视台 diànshìtái 举办 jǔbàn 迎春 yíngchūn 文艺节目 wényìjiémù 展播 zhǎnbō

    - đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.

  • volume volume

    - 创办 chuàngbàn le 一家 yījiā 在线教育 zàixiànjiàoyù 平台 píngtái

    - Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 举办 jǔbàn le 国际 guójì 电影节 diànyǐngjié

    - Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • - 如果 rúguǒ nín 需要 xūyào 国际 guójì 直拨 zhíbō 电话 diànhuà qǐng 向前 xiàngqián tái 询问 xúnwèn

    - Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện , Bạn
    • Nét bút:フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSC (大尸金)
    • Bảng mã:U+529E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao