Đọc nhanh: 国外内 (quốc ngoại nội). Ý nghĩa là: quốc tế và trong nước.
国外内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc tế và trong nước
international and domestic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国外内
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 外交官 已 撤回 到 国内
- Nhà ngoại giao đã được triệu hồi về nước.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 外国货 冲击 国内 的 市场
- hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
- 我 需要 国内外 警方
- Tôi cần cả đội trong nước và quốc tế
- 他 在 国外 留学 了 两年
- Anh ấy đã du học ở nước ngoài hai năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
国›
外›