Đọc nhanh: 国内收入署 (quốc nội thu nhập thự). Ý nghĩa là: Tổng vụ thu thuế quốc gia Hoa Kỳ (Internal Revenue Service).
国内收入署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng vụ thu thuế quốc gia Hoa Kỳ (Internal Revenue Service)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内收入署
- 国民收入
- thu nhập quốc dân.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 国民收入 的 积累 和 消费
- Tích lũy thu nhập quốc dân và tiêu dùng.
- 收起 雨伞 , 进入 屋内
- Gập ô lại, bước vào trong phòng.
- 总统 死 後 全国 陷入 了 内战
- Sau khi tổng thống qua đời, cả nước rơi vào cuộc nội chiến.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
内›
国›
收›
署›