Đọc nhanh: 国会议员 (quốc hội nghị viên). Ý nghĩa là: nghị sĩ quốc hội, thành viên của quốc hội. Ví dụ : - 我丈夫是国会议员 Chồng tôi là một nghị sĩ.
国会议员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghị sĩ quốc hội
congressman
- 我 丈夫 是 国会议员
- Chồng tôi là một nghị sĩ.
✪ 2. thành viên của quốc hội
member of congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国会议员
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 我 丈夫 是 国会议员
- Chồng tôi là một nghị sĩ.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
国›
议›