Đọc nhanh: 国会山 (quốc hội sơn). Ý nghĩa là: Đồi Capitol, Washington, D. C.. Ví dụ : - 国会山是禁飞区 Đồi Capitol không có ruồi.
✪ 1. Đồi Capitol, Washington, D. C.
Capitol Hill, Washington, D.C.
- 国会山 是 禁飞区
- Đồi Capitol không có ruồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国会山
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 三年 后 我会 回国
- Ba năm sau tôi sẽ về nước.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 国会山 是 禁飞区
- Đồi Capitol không có ruồi.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
国›
山›