Đọc nhanh: 国家安全 (quốc gia an toàn). Ý nghĩa là: An ninh quốc gia. Ví dụ : - 国家安全局 Cơ quan An ninh Quốc gia.
国家安全 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. An ninh quốc gia
national security
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家安全
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
国›
安›
家›