Đọc nhanh: 围篱 (vi ly). Ý nghĩa là: rào chắn, tái nhợt.
围篱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rào chắn
fence
✪ 2. tái nhợt
paling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围篱
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
篱›