Đọc nhanh: 围堵 (vi đổ). Ý nghĩa là: phong tỏa, viền trong, bao quanh.
围堵 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phong tỏa
to blockade
✪ 2. viền trong
to hem in
✪ 3. bao quanh
to surround
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围堵
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
堵›