Đọc nhanh: 围城 (vi thành). Ý nghĩa là: vây thành; bao vây thành, thành bao quanh. Ví dụ : - 围城打援 vây thành đánh viện binh
✪ 1. vây thành; bao vây thành
包围城市
- 围城打援
- vây thành đánh viện binh
✪ 2. thành bao quanh
被包围的城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围城
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 围城打援
- vây thành đánh viện binh
- 围城打援
- vây thành đánh tiếp viện.
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
城›