Đọc nhanh: 园艺手套 (viên nghệ thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay làm vườn.
园艺手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay làm vườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园艺手套
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 你 做 家具 的 手艺 真不错
- kỹ năng làm đồ nội thất của bạn thật sự rất giỏi.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 的 手艺 非常 巧
- Anh ấy rất khéo tay.
- 他们 在 公园 里 动手 了
- Họ đã đánh nhau trong công viên.
- 他们 在 公园 里 牵手
- Họ nắm tay nhau trong công viên.
- 生日 那天 , 我 收到 一套 园艺工具
- Ngày sinh nhật, tôi nhận được một bộ dụng cụ làm vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
套›
手›
艺›