Đọc nhanh: 园艺学 (viên nghệ học). Ý nghĩa là: dịch vụ làm vườn.
园艺学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ làm vườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 园艺学
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 你 做饭 的 手艺 是 在 哪儿 学 的 ?
- Bạn học kỹ năng nấu ăn ở đâu?
- 他 幼年 坐 科学 艺 , 习 青衣
- lúc nhỏ anh ấy học kịch
- 他 学会 了 木工 的 手艺
- Anh ấy đã học được nghề mộc.
- 学校 东边 是 一个 公园
- Phía đông trường học là một công viên.
- 公园 左边 是 我们 的 学校
- Bên trái công viên là trường học của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
学›
艺›