Đọc nhanh: 团箕 (đoàn ki). Ý nghĩa là: Cái mẹt; cái nia tre (đan từ mây tre tự nhiên để đựng; phơi thực phẩm). Ví dụ : - 团箕直径是多少 Cái nia đường kính là bao nhiêu?
团箕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái mẹt; cái nia tre (đan từ mây tre tự nhiên để đựng; phơi thực phẩm)
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团箕
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 事故 累 了 整个 团队
- Sự cố đã liên lụy đến cả đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
箕›